LERASEPT VET 100
Thành phần
Glutaraldehyde: 210g/kg
Benzalkonium chloride: 20g/ kg
Formaldehyde: 153g/kg
Cơ chế tác động
Cơ chế tác động Glutaraldehyde
Glutaraldehyde, hay 1,5-pentanedial, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm dialdehyde với công thức phân tử C₅H₈O₂, tồn tại ở dạng lỏng, không màu hoặc hơi vàng nhạt, có mùi hăng và tan hoàn toàn trong nước cũng như các dung môi hữu cơ như ethanol và ether. Về mặt hóa học, đây là một phân tử có hai nhóm aldehyde ở hai đầu chuỗi carbon thẳng gồm năm nguyên tử, tạo nên đặc tính phản ứng cao, đặc biệt là khả năng liên kết chéo (cross-linking) với các đại phân tử sinh học. Ở điều kiện pH thấp (pH < 5), Glutaraldehyde tồn tại ở dạng đơn phân ổn định và ít phản ứng hơn; trong khi đó, ở môi trường trung tính đến kiềm nhẹ (pH 7.5–8.5), hợp chất được hoạt hóa mạnh, dễ dàng tham gia phản ứng alkyl hóa với các nhóm chức trong protein và acid nucleic. Đây là một yếu tố then chốt giúp giải thích tại sao Glutaraldehyde hoạt động hiệu quả hơn ở pH kiềm khi được sử dụng như chất sát trùng. Nhờ khả năng alkyl hóa mạnh, Glutaraldehyde có hiệu quả tiêu diệt rộng rãi hầu hết các vi sinh vật, từ vi khuẩn Gram âm, Gram dương, mycobacteria (như trực khuẩn lao), nấm, virus có và không có màng bọc, cho đến các vi khuẩn sinh bào tử — vốn là đối tượng kháng sát trùng rất cao. Do đó, Glutaraldehyde được xếp vào nhóm “high-level disinfectants” – những chất có khả năng tiệt trùng cấp cao, gần tương đương với formaldehyde nhưng ít độc hại hơn.
Cơ chế tác động
Glutaraldehyde là một quá trình phức tạp và toàn diện, bao gồm nhiều đích tác động sinh học. Đầu tiên, Glutaraldehyde liên kết với các nhóm amin tự do (-NH₂) trên protein màng và enzyme nội bào, tạo thành các cầu nối –CH=N– (imine) bền vững, làm biến tính và mất hoạt tính sinh học của các protein này. Cơ chế này không những phá hủy các enzyme thiết yếu cho vi khuẩn mà còn làm biến dạng cấu trúc protein màng, gây rối loạn chức năng vận chuyển và tín hiệu xuyên màng. Tiếp theo, Glutaraldehyde có khả năng tác động lên acid nucleic thông qua alkyl hóa base purine và pyrimidine, gây đứt gãy mạch kép DNA hoặc tạo cầu nối bất thường giữa các sợi DNA, làm ngừng hoàn toàn quá trình sao chép và phiên mã. Điều này đặc biệt quan trọng đối với sự tiêu diệt các vi sinh vật có thời gian phân chia ngắn và phụ thuộc cao vào tốc độ nhân bản vật chất di truyền. Ngoài ra, Glutaraldehyde còn phản ứng với các nhóm sulfhydryl (-SH) và hydroxyl (-OH) trên các thành phần của màng tế bào, làm tăng tính thấm, gây mất cân bằng điện giải và phá vỡ tính toàn vẹn của màng – một yếu tố dẫn đến rò rỉ enzyme, ion và chết tế bào nhanh chóng. Nhờ cơ chế tác động đa mục tiêu và mạnh mẽ này, Glutaraldehyde không chỉ làm bất hoạt vi sinh vật sống mà còn tiêu diệt được bào tử vi khuẩn – loại cấu trúc có khả năng kháng hóa chất cao nhờ lớp vỏ peptidoglycan dày đặc và tính chất trơ sinh học.
Dược lực học
Glutaraldehyde là một sát trùng có phổ tác động rộng và tốc độ tiêu diệt phụ thuộc vào nồng độ, thời gian tiếp xúc, pH môi trường, nhiệt độ và mức độ hiện diện của chất hữu cơ. Ở nồng độ 2% và pH kiềm nhẹ, Glutaraldehyde có thể tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn thông thường chỉ sau 5–10 phút, trong khi tiêu diệt bào tử vi khuẩn cần tối thiểu 20–30 phút tiếp xúc liên tục. Không giống như các chất sát trùng nhóm QACs như benzalkonium chloride, hoạt lực của Glutaraldehyde ít bị ảnh hưởng bởi chất hữu cơ như huyết thanh, phân, hoặc protein trong môi trường, điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho sát trùng trong điều kiện thực địa như chuồng trại sau dịch bệnh, khu vực phẫu thuật, khu xử lý chất thải hoặc hệ thống cấp nước trong trại chăn nuôi quy mô lớn. Một điểm nổi bật nữa là khả năng duy trì hiệu quả khử trùng trong môi trường không ổn định: Glutaraldehyde có thể tồn tại ở dạng hoạt tính trong nhiều ngày nếu được bảo quản đúng cách, trong điều kiện tránh ánh sáng và môi trường acid mạnh. Khi được kết hợp với các chất hoạt động bề mặt như QACs hoặc biguanides, Glutaraldehyde có thể thâm nhập tốt hơn qua lớp màng sinh học (biofilm) của vi khuẩn, phá vỡ cấu trúc bảo vệ và tiêu diệt vi khuẩn cư trú bên trong, đặc biệt hữu ích trong xử lý ổ bệnh mãn tính tại chuồng trại.
Dược động học
Glutaraldehyde được xếp vào nhóm chất khử trùng không hấp thu toàn thân khi sử dụng tại chỗ hoặc trong môi trường chăn nuôi. Hầu hết các ứng dụng thực tế của Glutaraldehyde là qua phun, lau, ngâm hoặc rửa, và hợp chất này không xâm nhập vào tuần hoàn của vật nuôi nếu sử dụng đúng liều lượng và kỹ thuật. Tuy nhiên, do tính phản ứng cao, Glutaraldehyde có thể gây kích ứng da, niêm mạc hô hấp, mắt và đường tiêu hóa nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc không có thiết bị bảo hộ phù hợp. Trong trường hợp vô tình nuốt phải hoặc hấp thu qua vết thương hở, một phần Glutaraldehyde sẽ được chuyển hóa nhanh tại gan thông qua quá trình oxy hóa thành acid glutaric, sau đó đi vào chu trình Krebs và thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải sinh học rất ngắn do hợp chất không tích lũy trong mô và bị phản ứng ngay với các đại phân tử sinh học. Trong môi trường tự nhiên, Glutaraldehyde bị phân hủy sinh học bởi vi khuẩn đất, ánh sáng mặt trời và quá trình thủy phân – tuy nhiên, nếu sử dụng ở nồng độ cao liên tục, nó có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật đất và thủy sinh, do đó cần tuân thủ quy định xử lý nước thải và chất thải sau khi sử dụng hóa chất.
Tương tác
Glutaraldehyde là một công cụ khử trùng cực kỳ mạnh và linh hoạt, nhưng cũng đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và quản lý chặt chẽ khi sử dụng. Việc sử dụng không đúng liều hoặc không đảm bảo an toàn có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho cả người và động vật, bao gồm viêm da, viêm niêm mạc hô hấp và nguy cơ ảnh hưởng môi trường. Tuy nhiên, nếu được sử dụng hợp lý, Glutaraldehyde có thể nâng cao đáng kể hiệu quả kiểm soát dịch bệnh trong chăn nuôi, đặc biệt là các bệnh có mầm bệnh tồn tại bền vững trong môi trường như tụ huyết trùng, viêm ruột hoại tử, E. coli, salmonella hoặc dịch tả heo châu Phi (ASF). Glutaraldehyde nên được sử dụng trong các tình huống cần khử trùng triệt để như: sau ổ dịch, khi thay đàn, xử lý thiết bị mổ, hoặc khử trùng hệ thống ống dẫn nước. Nó không nên dùng thường xuyên như chất khử trùng định kỳ hàng ngày, bởi nguy cơ kích ứng, lãng phí hóa chất và ảnh hưởng đến hệ sinh thái vi sinh vật trong môi trường chăn nuôi. Kết hợp Glutaraldehyde với các phương pháp sát trùng cơ học (rửa áp lực, loại bỏ chất hữu cơ), các sát trùng bổ trợ như QACs hoặc hydrogen peroxide, và quy trình giám sát hiệu quả sát khuẩn là yếu tố then chốt trong việc triển khai chương trình an toàn sinh học bền vững tại các trại chăn nuôi hiện đại. Trong bối cảnh ngành thú y đang đối mặt với áp lực kiểm soát dịch bệnh ngày càng phức tạp và yêu cầu cao về an toàn sinh học, Glutaraldehyde, nếu được sử dụng đúng cách, vẫn là một trong những công cụ mạnh mẽ và hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe đàn vật nuôi và hệ thống sản xuất nông nghiệp nói chung.
Công dụng
Lerasept Vet 100 có phổ tác dụng rộng chống lại các vi sinh vật gram (+) và gram (-) (bao gồm cả vi khuẩn mycobacteria), virus và nấm. Cơ chế hoạt động bao gồm việc phá vỡ các quá trình oxy hóa-khử trong tế bào vi khuẩn bằng cách phản ứng với các nhóm amin của protein vi khuẩn. Hiệu quả diệt khuẩn được tăng cường nhờ sự hiện diện của chất hoạt động bề mặt trong thành phần.
Liều lượng
Lerasept Vet 100 được sử dụng để khử trùng phòng ngừa và bắt buộc các cơ sở giám sát thú y trong trường hợp các bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn và vi rút gây ra, trong đó chất lượng khử trùng được kiểm soát bằng cách phân lập vi khuẩn coliform và tụ cầu:
Các cơ sở chăn nuôi gia súc, lợn, gia cầm và lông thú cùng các thiết bị công nghệ và hàng tồn kho để chăm sóc động vật nằm trong đó, cũng như các cơ sở vệ sinh và lò mổ, phòng thí nghiệm thú y, cơ sở lưu trữ trứng và trại giống, phương tiện được sử dụng để vận chuyển động vật, nguyên liệu thô và các sản phẩm có nguồn gốc động vật;
Khử trùng được thực hiện bằng cách tưới nhỏ giọt bề mặt cơ sở và thiết bị công nghệ khi không có động vật, sản phẩm giết mổ và sản phẩm có nguồn gốc động vật bằng các thiết bị khử trùng DUK-1, DUK 1M, AVD-1, UDP-M, LSD-ZM, LSD-EP hoặc các thiết bị phun khác, cũng như phun sương bằng máy phun sương lạnh hoặc nóng. Trước khi khử trùng, các bề mặt phải được làm sạch và rửa sạch. Việc xử lý được thực hiện bắt đầu từ phía sau cơ sở và dần dần di chuyển về phía lối ra.
Dung dịch làm việc được pha chế bằng cách thêm một lượng Lerasept Vet 100 thích hợp vào nước. Khi tính nồng độ dung dịch làm việc, sản phẩm được coi là 100% chất. Nên sử dụng hộp nhựa để pha loãng chế phẩm.
Khử trùng phòng ngừa các vật dụng nêu trên được thực hiện: bằng dung dịch 0,25% với liều lượng 0,3 l/m² và thời gian tiếp xúc là 1 giờ. Đối với sàn xi măng, máng ăn và bề mặt gỗ không sơn, dung dịch được phun hai lần, cách nhau 30 - 60 phút với liều lượng 0,3 l/m².
Khử trùng cưỡng bức (hiện tại và cuối cùng) đối với các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và vi-rút được thực hiện bằng dung dịch 0,5% với tỷ lệ 0,3 l/m² và thời gian tiếp xúc là 2 giờ.
Trong trường hợp bệnh lao, khử trùng bắt buộc được thực hiện bằng dung dịch 2% với mức tiêu thụ là 0,3 l/m² và thời gian tiếp xúc là 2 giờ.
Trước khi xử lý bằng bình xịt, hãy đóng chặt cửa sổ, cửa ra vào và cửa thông gió trong phòng, tắt hệ thống thông gió cấp, thoát khí và đèn, loại bỏ thức ăn và nước còn sót lại và thu thập trứng.
Khử trùng phòng ngừa bằng phương pháp phun khí dung được thực hiện bằng thiết bị phù hợp với liều lượng 0,5 lít/1000 m³ thể tích phòng (15 ml dung dịch hoạt động 3,5% trên 1 m³) trong thời gian tiếp xúc 3 giờ. Khử trùng cưỡng bức được thực hiện với liều lượng 1 lít/1000 m³ thể tích phòng (15 ml dung dịch hoạt động 7% trên 1 m³) trong thời gian tiếp xúc 6 giờ.
Xuất xứ
NSX:STOCKMEIER CHEMIE, Đức.
Thông tin liên hệ
Hỗ trợ kỹ thuật gà: |
0908 012 238 |
Hỗ trợ kỹ thuật heo: |
0934 555 238 |
Hỗ trợ kỹ thuật : |
0982 984 585 |
Chăm sóc khách hàng: |
0934 469 238 |